Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disposed

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pouzd/

Thông dụng

Tính từ

Sẵn sàng
to be disposed to crush any counter-revolutionary riot
sẵn sàng đập tan mọi cuộc bạo loạn phản cách mạng
Có khuynh hướng tình cảm
to be well/ill disposed towards someone
có thiện ý/ác ý đối với ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apt , at drop of hat , biased , fain , game * , game for , given , liable , likely , minded , of a mind to , partial , predisposed , prone , ready , subject , tending toward , willing

Từ trái nghĩa

adjective
indisposed , unlikely , unready , unwilling

Xem thêm các từ khác

  • Disposing capacity

    năng lực hành vi, năng lực quyết định,
  • Disposition

    / dispə´ziʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ( số nhiều)...
  • Disposition of mind

    tính khí,
  • Disposition of property

    sự chuyển nhượng tài sản,
  • Disposition of resources

    sự bán tài nguyên, xử lý tài sản,
  • Dispositionof mind

    tính khí,
  • Dispossess

    / ¸dispə´zes /, Ngoại động từ: ( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu,...
  • Dispossessed

    Danh từ: người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu,
  • Dispossession

    / ¸dispə´zeʃən /, Danh từ: sự tước quyền sở hữu, sự truất hữu, sự trục ra khỏi, sự đuổi...
  • Dispossessor

    Danh từ:,
  • Dispraise

    / dis´preiz /, Danh từ: sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách,
  • Disproof

    / dis´pru:f /, Danh từ: sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai,...
  • Disproportinate

    Toán & tin: không tỷ lệ, không cân đối,
  • Disproportion

    / ¸disprə´pɔ:ʃən /, Danh từ: sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự...
  • Disproportionate

    / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ...
  • Disproportionately

    Phó từ: không tương xứng, không cân đối,
  • Disproportioned

    Tính từ: thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top