Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Disquietingly

    Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia...
  • Disquietness

    / dis´kwaiətnis /, danh từ, sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng,
  • Disquietude

    / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern...
  • Disquilibrium

    sự mất thăng bằng,
  • Disquisition

    / ¸diskwi´ziʃən /, Danh từ: bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công...
  • Disquisitional

    / ¸diskwi´ziʃənl /, tính từ, có tính chất tìm tòi nghiên cứu,
  • Disrank

    Ngoại động từ: giáng chức, hạ chức, giáng cấp,
  • Disrate

    / dis´reit /, Ngoại động từ: (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp,
  • Disregard

    / 'disri'gɑ:d /, Danh từ ( (thường) + .of, .for): sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự...
  • Disregardful

    / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ...
  • Disrelish

    / dis´reliʃ /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét, Ngoại...
  • Disremember

    / ¸disri´membə /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) không nhớ lại được,
  • Disrepair

    / ¸disri´pɛə /, Danh từ: tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa), Xây...
  • Disrepectful

    Tính từ: thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ,
  • Disreputable

    / dis´repju:təbl /, Tính từ: làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng...
  • Disreputableness

    / dis´repjutəbəlnis /, danh từ, sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích...
  • Disreputably

    Phó từ: nhơ nhuốc, ô nhục,
  • Disreputation

    / dɪsˌrɛpyəˈteɪʃən /, như disrepute,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top