Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disruption

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪsˈrʌpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đập gãy, sự đập vỡ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
Tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
(điện học) sự đánh thủng

Chuyên ngành

Toán & tin

phá hủy

Giải thích VN: Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.

Kỹ thuật chung

đổ vỡ

Giải thích VN: Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.

đứt đoạn
phân rã
sự đánh thủng
sự đập gãy
sự làm hỏng
sự ngắt
sự phá vỡ

Địa chất

sự đứt gãy, sự phá vỡ, sự đánh thủng (điện)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , splitting , severance , separation , interruption , disorder , disturbance , agitation , confusion , disordering , disorganization , discontinuance , discontinuation , discontinuity , pause , suspension , bombshell , cataclasm , cataclysm , debacle , destruction , intrigue , rupture , stampede

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top