Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissatisfactory

Nghe phát âm

Mục lục

/dis¸sætis´fæktəri/

Thông dụng

Tính từ
Không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
dissatisfactory results
những kết quả không vui

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , damaged , deficient , disappointing , displeasing , distressing , inadequate , insufficient , junky , lame , mediocre , no good , not satisfying , not up to par , offensive , poor , rotten , unacceptable , unsatisfying , unsuitable , unworthy , useless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top