Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissect

Nghe phát âm

Mục lục

/di´sekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
Mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cắt, phân chia; phân loại

Kỹ thuật chung

cắt
phân chia

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anatomize , break up , cut , dichotomize , disjoin , disjoint , dislimb , dismember , dissever , divide , exscind , exsect , lay open , operate , part , prosect , quarter , section , sever , slice , sunder , break down , decompose , decompound , examine , explore , inquire about , inspect , investigate , resolve , scrutinize , study , analyze , carve , pick apart , probe , separate

Từ trái nghĩa

verb
connect , join , mend , sew

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top