- Từ điển Anh - Việt
Dissonant
Nghe phát âmMục lục |
/´disənənt/
Thông dụng
Tính từ
(âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
Không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chói tai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anomalous , at variance , differing , disagreeing , disconsonant , discordant , discrepant , dissentient , incompatible , incongruent , incongruous , inconsistent , inconsonant , irreconcilable , irregular , sour note , unmixable , cacophonic , cacophonous , disharmonic , disharmonious , grating , harsh , inharmonic , inharmonious , jangling , jarring , out of tune , raucous , strident , tuneless , unmelodious , unmusical , rude , unharmonious , atonal
Từ trái nghĩa
adjective
- coinciding , compatible , complementary , consonant , similar , concordant , harmonious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissonantly
Phó từ: bất đồng, bất hoà, nghịch tai, chỏi tai, -
Disspator
bộ tản nhiệt, cánh tản nhiệt, -
Dissuade
/ di´sweid /, Ngoại động từ: khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn, hình... -
Dissuading factor for making a purchase
nhân tố kìm hãm mua (hàng), -
Dissuasion
/ di´sweiʃən /, danh từ, sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn, -
Dissuasive
/ di´sweisiv /, tính từ, có tính chất can gián, có tính chất can ngăn, -
Dissubstituted
Tính từ: (hoá học) thế hai lần, -
Dissyllabic
/ disi´læbik /, tính từ, hai âm tiết, -
Dissyllable
/ di´siləbl /, Danh từ: từ hai âm tiết, -
Dissymmetircal
Toán & tin: không đối xứng, -
Dissymmetric
bất đối xứng, -
Dissymmetrical
Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng,... -
Dissymmetrical network
mạng không đối xứng, -
Dissymmetry
Danh từ: sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược chiều; tính đối... -
Distad
Phó từ: hướng xa; hướng ra ngoài, -
Distaff
/ ´dista:f /, Danh từ: (ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, ( the distaff)... -
Distain
/ di´stein /, ngoại động từ, làm mất màu; làm phai màu, -
Distal
/ ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.