Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dissonantly

    Phó từ: bất đồng, bất hoà, nghịch tai, chỏi tai,
  • Disspator

    bộ tản nhiệt, cánh tản nhiệt,
  • Dissuade

    / di´sweid /, Ngoại động từ: khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn, hình...
  • Dissuading factor for making a purchase

    nhân tố kìm hãm mua (hàng),
  • Dissuasion

    / di´sweiʃən /, danh từ, sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn,
  • Dissuasive

    / di´sweisiv /, tính từ, có tính chất can gián, có tính chất can ngăn,
  • Dissubstituted

    Tính từ: (hoá học) thế hai lần,
  • Dissyllabic

    / disi´læbik /, tính từ, hai âm tiết,
  • Dissyllable

    / di´siləbl /, Danh từ: từ hai âm tiết,
  • Dissymmetircal

    Toán & tin: không đối xứng,
  • Dissymmetric

    bất đối xứng,
  • Dissymmetrical

    Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng,...
  • Dissymmetrical network

    mạng không đối xứng,
  • Dissymmetry

    Danh từ: sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược chiều; tính đối...
  • Distad

    Phó từ: hướng xa; hướng ra ngoài,
  • Distaff

    / ´dista:f /, Danh từ: (ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, ( the distaff)...
  • Distain

    / di´stein /, ngoại động từ, làm mất màu; làm phai màu,
  • Distal

    / ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top