- Từ điển Anh - Việt
Distant signal
Mục lục |
Giao thông & vận tải
tín hiệu báo trước
tín hiệu từ xa
Xây dựng
tín hiệu từ xa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distant subscriber
người sử dụng, -
Distant water state
nước biển xa, -
Distant water supply
nguồn cấp nước từ xa, sự cấp nước từ xa, -
Distant water trawler
tàu đánh cá xa, -
Distantial aberration
sai hình do khỏang cách. mờ do khỏang cách, -
Distantly
/ ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are... -
Distaste
/ dis´teist /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét, Từ... -
Distasteful
/ dis´teistful /, Tính từ: khó chịu, đáng ghét; ghê tởm, Từ đồng nghĩa:... -
Distastefully
Phó từ: Đáng ghét, đáng tởm, -
Distastefulness
/ dis´teistfulnis /, danh từ, sự đáng ghét, sự đáng tởm, -
Distemper
/ dis´tempə /, Danh từ: tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ mỹ,nghĩa... -
Distemper paint
chất màu pha keo, sơn dính, sơn keo, -
Distemper panting
sơn màu (pha) keo, sơn keo, -
Distemper roller
con lăn để sơn, -
Distempered
Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn -
Distend
/ dis´tend /, Ngoại động từ: làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...),... -
Distensibility
/ di¸stensi´biliti /, danh từ, tính sưng phồng được; tính căng phồng được, -
Distensible
/ dis´tensibəl /, tính từ, có thể sưng phồng; có thể căng phồng, -
Distention
/ dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.