Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distastefully

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Đáng ghét, đáng tởm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Distastefulness

    / dis´teistfulnis /, danh từ, sự đáng ghét, sự đáng tởm,
  • Distemper

    / dis´tempə /, Danh từ: tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ mỹ,nghĩa...
  • Distemper paint

    chất màu pha keo, sơn dính, sơn keo,
  • Distemper panting

    sơn màu (pha) keo, sơn keo,
  • Distemper roller

    con lăn để sơn,
  • Distempered

    Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn
  • Distend

    / dis´tend /, Ngoại động từ: làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...),...
  • Distensibility

    / di¸stensi´biliti /, danh từ, tính sưng phồng được; tính căng phồng được,
  • Distensible

    / dis´tensibəl /, tính từ, có thể sưng phồng; có thể căng phồng,
  • Distention

    / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng,...
  • Distention cyst

    nang phình,
  • Disthene

    đisten, Địa chất: disten, xianit, kianit,
  • Disthymia

    loạn tinh khí loạn tiết tuyến ức,
  • Distibution of load

    phân bố tải trọng,
  • Distich

    / ´distik /, Danh từ: Đoạn thơ hai câu,
  • Distichia

    tật hai hàng lông mi,
  • Distichiasis

    lông mi kép, tật hai hàng lông mi,
  • Distichous

    / ´distikəs /, Tính từ: (thực vật học) xếp thành hai dãy (hoa lá...)
  • Distil

    / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top