Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distillate

Nghe phát âm

Mục lục

/´distilit/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phần (chưng) cất
finished distillate
phần chưng cất tinh
gas distillate
phần chưng cất khí
kerosene distillate
phần chưng cất dầu thắp
light distillate
phần chưng cất nhẹ
middle distillate
phần chưng cất giữa
middle oil distillate
phần chưng cất dầu chưng
naphtha distillate
phần chưng cất naphtha
nonviscous distillate
phần chưng cất không nhớt
paraffin distillate
phần chưng cất dầu thắp
paraffin distillate
phần chưng cất parafin
petroleum distillate
phần chưng cất dầu mỏ
pressed distillate
phần chưng cất parafin
pressure distillate
phần chưng cất cao áp
raw distillate
phần chưng cất thô
straw distillate
phần chưng cất dầu vàng
tar distillate
phần chưng cất guđron
tar distillate
phần chưng cất nhựa
vicious distillate
phần chưng cất nhớt
volatile distillate
phần chưng cất bay hơi

Điện lạnh

sự chưng cất

Kỹ thuật chung

phần cất
chilled distillate
phần cất đã làm lạnh
cracked distillate
phần cất crackinh
lube distillate cut
phần cất dầu bôi trơn
wax distillate
phần cất parafin
weathered distillate
phần cất biến chất

Kinh tế

phần cất
distillate cut
hợp phần cắt
sản phẩm cất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top