Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distiller

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tilə/

Thông dụng

Danh từ

Người chưng cất rượu
Máy chưng cất

Chuyên ngành

Xây dựng

máy chưng cất

Điện lạnh

máy cất

Kỹ thuật chung

nồi cất
nồi chưng cất

Kinh tế

dụng cụ chưng cất
thiết bị chưng cất

Địa chất

máy chưng cất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top