- Từ điển Anh - Việt
Distiller
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tilə/
Thông dụng
Danh từ
Người chưng cất rượu
Máy chưng cất
Chuyên ngành
Xây dựng
máy chưng cất
Điện lạnh
máy cất
Kỹ thuật chung
nồi cất
nồi chưng cất
Kinh tế
dụng cụ chưng cất
thiết bị chưng cất
Địa chất
máy chưng cất
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Distiller's wort
rượu tinh chất, -
Distillers' dried soluble
bã lọc sấy khô, -
Distillers dried product
sản phẩm sấy từ sản xuất rượu, -
Distillery
/ dis´tiləri /, Danh từ: nhà máy chưng cất, nhà máy rượu, Hóa học &... -
Distillery drier house
phân xưởng sấy, -
Distillery residue
cặn chưng cất, bã chưng cất, bã rượu, -
Distillery yeast
men rượu, men rượu, -
Distilling
chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling... -
Distilling apparatus
nồi chưng cất, thiết bị chưng cất,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemAn Office
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ