Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distillery

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tiləri/

Thông dụng

Danh từ

Nhà máy chưng cất
Nhà máy rượu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu

Giải thích EN: 1. a facility where a process of distilling takes place.a facility where a process of distilling takes place.2. specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.Giải thích VN: 1. một nơi mà quy trình chưng cất diễn ra 2. một nơi chưng cất các thức uống có cồn.

Kỹ thuật chung

nhà máy rượu

Kinh tế

nhà máy cất rượu
corn distillery
nhà máy cất rượu từ ngô
vodka distillery
nhà máy cất rượu trắng
nhà máy chưng cất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top