- Từ điển Anh - Việt
Distillery
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tiləri/
Thông dụng
Danh từ
Nhà máy chưng cất
Nhà máy rượu
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu
Giải thích EN: 1. a facility where a process of distilling takes place.a facility where a process of distilling takes place.2. specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.Giải thích VN: 1. một nơi mà quy trình chưng cất diễn ra 2. một nơi chưng cất các thức uống có cồn.
Kỹ thuật chung
nhà máy rượu
Kinh tế
nhà máy cất rượu
nhà máy chưng cất
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Distillery drier house
phân xưởng sấy, -
Distillery residue
cặn chưng cất, bã chưng cất, bã rượu, -
Distillery yeast
men rượu, men rượu, -
Distilling
chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling... -
Distilling apparatus
nồi chưng cất, thiết bị chưng cất, -
Distilling column
cột cất, cột chưng cất, tháp chưng cất, -
Distilling flash
bình cất, -
Distilling flask
bình chưng cất, -
Distilling industry
công nghiệp chưng cất, -
Distilling plant
máy chưng cất,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe City
26 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ