- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Distilling
chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling... -
Distilling apparatus
nồi chưng cất, thiết bị chưng cất, -
Distilling column
cột cất, cột chưng cất, tháp chưng cất, -
Distilling flash
bình cất, -
Distilling flask
bình chưng cất, -
Distilling industry
công nghiệp chưng cất, -
Distilling plant
máy chưng cất, -
Distilling tank
bình chưng cất, -
Distilling tower
cột chưng cất, tháp chưng cất, -
Distilling tube
ống chưng cất,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAn Office
235 lượt xemFruit
282 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"