Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distinct

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'tiɳkt/

Thông dụng

Tính từ

Riêng, riêng biệt; khác biệt
man is distinct from animals
con người khác biệt với loài vật
Dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
distinct orders
mệnh lệnh rõ ràng
a distinct idea
ý nghĩ rõ ràng
Rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng
a distinct refusal
lời từ chối dứt khoát
a distinct tendency
khuynh hướng rõ rệt

Chuyên ngành

Toán & tin

khác biệt, phân biệt || rõ ràng

Kỹ thuật chung

khác biệt
phân biệt
riêng biệt
rõ ràng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
audible , categorical , clean-cut , clear , clear-cut , decided , definite , enunciated , evident , explicit , express , incisive , lucid , manifest , marked , noticeable , palatable , patent , perspicuous , plain , prescribed , recognizable , sharp , sharp-cut , specific , transparent , trenchant , unambiguous , unequivocal , unmistakable , well-defined , detached , discrete , disparate , dissimilar , distinctive , disunited , divergent , diverse , especial , individual , offbeat , particular , peculiar , poles apart , separate , separated , several , single , sole , special , unassociated , unattached , unique , various , crystal clear , observable , obvious , pronounced , visible , unquestionable , apparent , articulate , characteristic , cogent , definitive , determinate , diacritic , diagnostic , different , discernible , discriminating , distinguish , hairsplitting , illustrious , palpable , quodlibetic , signal , transcendent , unusual , vivid

Từ trái nghĩa

adjective
ambiguous , fuzzy , hazy , indistinct , obscure , undefined , vague , connected , like , resembling , similar

Xem thêm các từ khác

  • Distinct bedding

    phân lớp rõ,
  • Distinction

    / dis´tiηkʃən /, Danh từ: sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu...
  • Distinctive

    / dis´tiηktiv /, Tính từ: Đặc biệt; để phân biệt, Toán & tin:...
  • Distinctive feature

    nét đặc trưng, đặc điểm để phân biệt,
  • Distinctive feature analysis

    Danh từ: (ngôn ngữ) sự phân tích các nét khu biệt,
  • Distinctive mark

    dấu để phân biệt,
  • Distinctive signal

    tín hiệu khác biệt, tín hiệu phân biệt,
  • Distinctive stamping

    dấu chất lượng (đóng trên hàng hóa),
  • Distinctively

    Phó từ: rõ ràng, minh bạch, rành mạch, it's up to you to expound this case distinctively, bạn có nhiệm...
  • Distinctly

    / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Distinctness

    / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ...
  • Distinguish

    / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...),...
  • Distinguishable

    / dis´tiηgwiʃəbl /, Tính từ: có thể phân bệt, Nguồn khác: Toán...
  • Distinguished

    / di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)...
  • Distinguished Encoding Rules (DER)

    các quy tắc mã hóa phân biệt,
  • Distinguished Name (DN)

    tên phân biệt,
  • Distinguished polynomial

    đa thức đánh dấu,
  • Distinguishing

    / dis´tiηgwiʃiη /, Tính từ: tiêu biểu; khu biệt, Kỹ thuật chung:...
  • Distinguishing duration

    độ dài phân biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top