Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distinctive

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tiηktiv/

Thông dụng

Tính từ

Đặc biệt; để phân biệt
distinctive feature
nét đặc biệt
distinctive mark
dấu để phân biệt; dấu đặc biệt

Chuyên ngành

Toán & tin

phân biệt, đặc tính

Xây dựng

để phân biệt

Kỹ thuật chung

đặc biệt
đặc tính
phân biệt
distinctive signal
tín hiệu phân biệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
characteristic , cool , diacritic , diagnostic , discrete , distinguishing , excellent , extraordinary , far cry , gnarly * , idiosyncratic , individual , like night and day , offbeat , original , outstanding , peculiar , perfect , poles apart , proper , separate , single , singular , special , superior , typical , uncommon , unreal , weird , wicked , vintage , discriminating , discriminative , unique

Từ trái nghĩa

adjective
common , normal , resembling , same , similar , standard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top