Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distinctive signal

Điện tử & viễn thông

tín hiệu khác biệt
tín hiệu phân biệt

Xem thêm các từ khác

  • Distinctive stamping

    dấu chất lượng (đóng trên hàng hóa),
  • Distinctively

    Phó từ: rõ ràng, minh bạch, rành mạch, it's up to you to expound this case distinctively, bạn có nhiệm...
  • Distinctly

    / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Distinctness

    / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ...
  • Distinguish

    / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...),...
  • Distinguishable

    / dis´tiηgwiʃəbl /, Tính từ: có thể phân bệt, Nguồn khác: Toán...
  • Distinguished

    / di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)...
  • Distinguished Encoding Rules (DER)

    các quy tắc mã hóa phân biệt,
  • Distinguished Name (DN)

    tên phân biệt,
  • Distinguished polynomial

    đa thức đánh dấu,
  • Distinguishing

    / dis´tiηgwiʃiη /, Tính từ: tiêu biểu; khu biệt, Kỹ thuật chung:...
  • Distinguishing duration

    độ dài phân biệt,
  • Distinguishing feature

    đặc tính phân biệt, đặc trưng phân biệt,
  • Distinguishing signal

    tín hiệu nhận dạng,
  • DistinguÐ

    Tính từ: cao nhã, thanh lịch ( (cũng) distinguished),
  • Distinguð

    tính từ cao nhã, thanh lịch (cũng distinguished),
  • Distobuccal

    tạo nên do mặt xa miệng,
  • Distobucco-occlusal

    (thuộc, tạo nên do mặt) xamiệng-khớp cắn,
  • Distobuccopulpal

    tạo nên do mặt xa miệng, tủy răng,
  • Distocervical

    (thuộc) mặt xacổ răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top