- Từ điển Anh - Việt
Distinguish
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tiηgwiʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phân biệt
Nghe ra, nhận ra
( + into) chia thành, xếp thành (loại...)
Nội động từ
( + between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)
Chuyên ngành
Toán & tin
phân biệt
Kỹ thuật chung
phân biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , ascertain , categorize , characterize , classify , collate , decide , demarcate , determinate , determine , diagnose , diagnosticate , differentiate , discriminate , divide , estimate , extricate , figure out , finger * , identify , individualize , individuate , judge , know , label , make out , mark , mark off , name , part , pinpoint , place , qualify , recognize , select , separate , set apart , set off , sift , signalize , single out , singularize , sort out , specify , spot , tag , tell apart , tell between , tell from , beam * , catch , descry , detect , dig , discover , eye , eyeball , flash * , focus , get a load of , get an eyeful , note , notice , observe , perceive , pick out , pick up on , read , remark , see , spy , take in , tell , view , acknowledge , admire , celebrate , dignify , honor , immortalize , pay tribute to , praise , discern , mind , elevate , ennoble , exalt , define , designate , distinct , distinguish , punctuate , secern , stamp , typify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distinguishable
/ dis´tiηgwiʃəbl /, Tính từ: có thể phân bệt, Nguồn khác: Toán... -
Distinguished
/ di´tiηgwiʃt /, Tính từ: Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)... -
Distinguished Encoding Rules (DER)
các quy tắc mã hóa phân biệt, -
Distinguished Name (DN)
tên phân biệt, -
Distinguished polynomial
đa thức đánh dấu, -
Distinguishing
/ dis´tiηgwiʃiη /, Tính từ: tiêu biểu; khu biệt, Kỹ thuật chung:... -
Distinguishing duration
độ dài phân biệt, -
Distinguishing feature
đặc tính phân biệt, đặc trưng phân biệt, -
Distinguishing signal
tín hiệu nhận dạng, -
DistinguÐ
Tính từ: cao nhã, thanh lịch ( (cũng) distinguished), -
Distinguð
tính từ cao nhã, thanh lịch (cũng distinguished), -
Distobuccal
tạo nên do mặt xa miệng, -
Distobucco-occlusal
(thuộc, tạo nên do mặt) xamiệng-khớp cắn, -
Distobuccopulpal
tạo nên do mặt xa miệng, tủy răng, -
Distocervical
(thuộc) mặt xacổ răng, -
Distoclination
(sự) lệch xa, -
Distogingival
(thuộc thành) xa-lợi, -
Distolabial
tạo nên do mặt xa môi, -
Distoma
distoma, sán lá có hai hấp khẩu, -
Distomatosis
bệnh sán lá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.