Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distrainment

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´treinmənt/

Thông dụng

Cách viết khác distraint

Danh từ

(pháp lý) sự tịch biên

Chuyên ngành

Kinh tế

việc tịch biên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Distrainor

    như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • Distraint

    / dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên,...
  • Distrait

    / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Distraught

    / dɪˈstrɔt /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Distress

    / dis´tres /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng...
  • Distress-gun

    Danh từ: (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy,
  • Distress-rocket

    Danh từ: (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy,
  • Distress-warrant

    Danh từ: (pháp lý) giấy tịch biên,
  • Distress at sea

    sự cố ở biển,
  • Distress cargo

    hàng bị nạn, hàng bị nạn,
  • Distress freight

    cước rẻ mạt, vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu), cước rẻ mạt,
  • Distress frequency

    tần số báo nguy,
  • Distress goods

    hàng bán gấp, hàng bán lỗ cực rẻ, hàng tự tân,
  • Distress landing

    sự hạ cánh do sự cố,
  • Distress light

    đèn báo nguy,
  • Distress message

    thông báo báo nguy,
  • Distress rate

    suất cước rẻ mạt, suất cước rẻ mạt,
  • Distress rating

    sự đánh giá mức hư hỏng,
  • Distress sale

    bán đấu giá hàng tịch biên, sự bán hàng tịch thu,
  • Distress selling

    bán do hoạn nạn, sự bán gấp với giá rẻ, việc bán tài sản do hoạn nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top