Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distributed control system

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

hệ điều khiển phân tán
fully distributed control system
hệ điều khiển phân tán hoàn toàn

Đo lường & điều khiển

hệ thống điều khiển phân bố

Giải thích EN: A system in which the control process is divided between two or more units.Giải thích VN: Hệ thống mà quá trình điều khiển được chia ra 2 hoặc nhiều đơn vị.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top