- Từ điển Anh - Việt
Disturbance
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tə:bəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn
(vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn
- magnetic disturbance
- sự nhiễu loạn từ
(rađiô) âm tạp, quyển khí
(pháp lý) sự vi phạm quyền hưởng dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự nhiễu loạn
- compound disturbance
- nhiễu loạn phức hợp
- infinitesimal disturbance
- nhiễu loạn vô cùng nhỏ
- moving average disturbance
- nhiễu loạn trung bình động
- ramdom disturbance, stochastic disturbance
- (xác suất ) nhiễu loạn ngẫu nhiên
Xây dựng
sự làm nhiễu
Đo lường & điều khiển
sự nhiễu
Giải thích EN: An interference with normal or existing conditions; specific uses include:the introduction of an unwanted command signal into a control system..
Giải thích VN: Sự nhiễu trong điều kiện thông thường hoặc đang tồn tại, thường dùng: hướng các tín hiệu lệnh không mong muốn vào hệ thống điều khiển.
Điện
sự nhiễu động
Kỹ thuật chung
nhiễu loạn
- disturbance level
- mức nhiễu loạn
- electromagnetic disturbance
- nhiễu loạn điện từ
- level disturbance
- nhiễu loạn mức (lỏng)
- level disturbance
- mức (lỏng) nhiễu loạn
- magnetic disturbance
- nhiễu loạn từ
- point of disturbance
- điểm nhiễu loạn
- radio frequency disturbance
- nhiễu loạn tần số vô tuyến
- seismic disturbance
- nhiễu loạn địa chấn
âm tạp
âm nhiễu
sự biến vị
sự nhiễu loạn
sự rối loạn
- temperature disturbance
- sự rối loạn nhiệt độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , annoyance , big scene , big stink , bother , brawl , brouhaha , clamor , confusion , convulsion , derangement , disarrangement , disorder , disruption , distraction , eruption , explosion , ferment , fisticuffs , flap , fracas , fray , fuss , hindrance , hubbub , hullabaloo * , insurrection , interruption , intrusion , molestation , perturbation , quake , quarrel , racket , rampage , restlessness , riot , ruckus , rumble , shock , spasm , stink * , stir * , storm , to-do * , tremor , tumult , turmoil , upheaval , uprising , uproar , violence , commotion , helter-skelter , stir , turbulence , dislocation , move , movement , rearrangement , shift , brainsickness , craziness , dementia , insaneness , lunacy , madness , mental illness , psychopathy , unbalance , ado , affray , civil disorder , cyclone , disquiet , distemper , excitement , hurricane , inquietude , row , rumpus , todo , tornado , trepidation , uneasiness
Từ trái nghĩa
noun
- calm , order , peace , quiet , tranquility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disturbance (of equilibrium)
sự mất cân bằng, -
Disturbance level
mức nhiễu loạn, -
Disturbance test
thử chịu nhiễu, -
Disturbance voltage
điện áp nhiễu, -
Disturbancy
Toán & tin: sự nhiễu loạn, -
Disturbed
/ dis´tə:bd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, Toán & tin: bị nhiễu... -
Disturbed area
vùng bị nhiễu, -
Disturbed forest
rừng đã khai phá, rừng đã khai phá, -
Disturbed market
thị trường xao động, -
Disturbed motion
chuyển động bị nhiễu, -
Disturbed orbit
quỹ đạo dao động, -
Disturbed sample
mẫu không nguyên dạng, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu không nguyên dạng, -
Disturbed track
cờ lê đường, -
Disturbing
/ dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa:... -
Disturbing fields
trường gây nhiễu, -
Disturbing force
lực nhiễu, lực nhiễu loạn, -
Disturbing moment
mômen nhiễu, mô-men phá hoại cân bằng, -
Disturbing resonance
cộng hưởng nhiễu loạn, -
Disturbing voltage
điện áp nhiễu, -
Distutive strength
độ bền đứt đoạn, độ bền phân ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.