Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disturbed

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tə:bd/

Thông dụng

Tính từ

Bối rối, lúng túng

Chuyên ngành

Toán & tin

bị nhiễu loạn

Xây dựng

bị nhào trộn

Kỹ thuật chung

bị nhiễu
disturbed area
vùng bị nhiễu
disturbed motion
chuyển động bị nhiễu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
upset , disorganized , disrupted , confused , disordered , agitated , disquieted , neurotic , troubled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top