Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disuse

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´ju:s/

Thông dụng

Danh từ

Sự bỏ đi, sự không dùng đến
to come (fall) into disuse
bị bỏ đi không dùng đến

Ngoại động từ

Bỏ, không dùng đến

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
desuetude , obsoletism , discontinuance , insuetude , inusitation , obsolescence , obsoleteness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top