Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diuretics

Y Sinh

Thuốc lợi tiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diuria

    chứng tiểu tiện nhiều lần ban ngày,
  • Diurnal

    Tính từ: ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Diurnal arc

    nhật cung,
  • Diurnal effect

    hiệu ứng hằng ngày, hiệu ứng ngày đêm,
  • Diurnal effects

    hiệu ứng ngày,
  • Diurnal epilepsy

    động kinh ban ngày,
  • Diurnal magnetic change

    biến thiên từ hàng ngày,
  • Diurnal mean

    trung bình ngày,
  • Diurnal range

    biên độ ngày, biên độ ngày - đêm,
  • Diurnal tide

    triều ngày đêm, nhật triều, nhật triều,
  • Diurnal variation

    biến thiên hằng ngày, biến thiên trong ngày,
  • Diurnalepilepsy

    động kinh ban ngày,
  • Diurnally

    / dai'ɜ:nəli /, Phó từ: vào ban ngày,
  • Div

    / di:v /, Danh từ: Ác ma (thần thoại ba-tư),
  • Diva

    / 'di:və /, Danh từ: nữ danh ca, Từ đồng nghĩa: noun, famous singer ,...
  • Divagate

    / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề,
  • Divagation

    Danh từ: sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề, Nghĩa...
  • Divalence

    / ,dai'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị hai, hóa trị hai,
  • Divalent

    / ,dai'veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị hai, Kỹ thuật chung:...
  • Divan

    / di'væn /, Danh từ: Đi văng, trường kỷ, phòng hút thuốc, cửa hàng bán xì gà, (sử học) nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top