Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divergency

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´və:dʒənsi/

Thông dụng

Cách viết khác divergence

Như divergence

Chuyên ngành

Toán & tin

sự phân kỳ

Kỹ thuật chung

sự phân kỳ

Địa chất

sự phân kỳ, sự tản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , unlikeness , aberration , departure , diversion , aside , deviation , divagation , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent , disunion , disunity , schism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top