Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divers

Nghe phát âm

Mục lục

/´daivə:z/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau
in divers places
ở nhiều nơi khác nhau


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
some , sundry , various , assorted , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , varied , variegated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top