Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversify

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´və:si¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đa dạng hoá
to diversify the forms of vocational training
đa dạng hoá các loại hình dạy nghề

Chuyên ngành

Giáo dục

không phân ban

Kinh tế

đa dạng hóa
đa nguyên hóa
tăng thêm chủng loại hàng hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , assort , change , expand , mix , modify , transform , variegate , vary , rotate , variate

Từ trái nghĩa

verb
conform , stay same , unvary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top