Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversity branch

Điện tử & viễn thông

đường đa dạng
đường phong phú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diversity effect

    hiệu ứng phân lập, hiệu ứng nhân tập,
  • Diversity factor

    hệ số phân tập, hệ số đa dạng,
  • Diversity radar

    rađa hỗn hợp,
  • Diversity reception

    sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple...
  • Diversity signal

    tín hiệu phân tập,
  • Diversity suit

    vụ án phức tạp,
  • Divert

    / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía...
  • Diverted river

    sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng,
  • Diverter

    / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa...
  • Diverter valve

    van phân chia, van rẽ nhánh,
  • Diverticle

    Danh từ: (giải phẫu) túi thừa,
  • Diverticula

    số nhiều củadiverticulum,
  • Diverticular

    Tính từ: thuộc túi thừa,
  • Diverticular disease

    bệnh chi nang đại tràng,
  • Diverticulectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ túi thừa,
  • Diverticulitis

    viêm túi thừa, viêm chi nang,
  • Diverticulosis

    Danh từ: viêm túi thừa, bệnh chi nang ruột non,
  • Diverticulum

    Danh từ, số nhiều diverticula: túi thừa, chi nang,
  • Diverting

    / dai´və:tiη /, tính từ, vui nhộn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, entertaining
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top