Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dizzy

Nghe phát âm

Mục lục

/´dizi/

Thông dụng

Tính từ

Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
Cao ngất (làm chóng mặt...)
Quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)

Ngoại động từ

Làm hoa mắt, làm chóng mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
addled , befuddled , bemused , bewildered , blind , blinded , dazed , dazzled , distracted , disturbed , dumb , dumbfounded , faint , gaga , giddy , groggy * , hazy , light , muddled , off balance , out of control * , punch-drunk * , punchy * , puzzled , reeling , shaky , slap-happy , staggered , staggering , swimming * , tipsy , unsteady , upset , vertiginous , weak in the knees , weak-kneed , whirling , wobbly , woozy , capricious , changeable , crazy , empty-headed , fatuous , feather-brained , fickle , foolish , frivolous , harebrained , heady , inane , light-headed , silly , skittish , unstable , lightheaded , dizzying , featherbrained , flighty , frothy , lighthearted , scatterbrained , awhirl , confused , groggy , haste , rapid , swimming
verb
addle , befuddle , bewilder , confound , discombobulate , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle

Từ trái nghĩa

adjective
clear , clear-headed , unconfused , clear-thinking , sensible , smart

Xem thêm các từ khác

  • Dj

    ,
  • Djellabah

    Danh từ, cũng .jellaba: Áo ngoài dài của người hồi giáo,
  • Djibouti

    djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa,...
  • Djin

    ma; thần đạo ixlam,
  • Dkc spkt

    viết nghĩa của trang đầu vào đây,
  • Dl (deciliter)

    một phần mười lít, đexilit,
  • Dlchromophilisur

    tính bắt hai màu (axit và bazơ),
  • Dlclidostosis

    cốt hóa van tĩnh mạch,
  • Dlitt

    viết tắt, tiến sĩ văn chương ( doctor of letters),
  • Dlphenhydramine

    một loại thuốc kháng histamin chữa các tình trạng dị ứng,
  • Dm (decimeter)

    decimét, một phần mười mét,
  • Dmus

    viết tắt, tiến sĩ âm nhạc ( doctor of music),
  • Dn (dispatch note)

    giấy báo gửi hàng,
  • Dna

    viết tắt, cấu tử cơ bản của tế bào di truyền ( acid deoxyribonucleic),
  • Dna-unwinding protein

    proteinadn không cuộn,
  • Dna helix

    chuỗi xoắnadn,
  • Dna molecule

    phântử and,
  • Dna transformation

    biếnnạp adn,
  • Dnahelix

    chuỗi xoắnadn,
  • Dnamolecule

    phân tửand,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top