- Từ điển Anh - Việt
Do
Nghe phát âmThông dụng
Ngọai động từ .did, .done
Làm, thực hiện
Làm, làm cho, gây cho
Làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch
Làm xong, xong, hết
Dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn
Nấu, nướng, quay, rán
Đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ
Làm mệt lử, làm kiệt sức
Đi , qua (một quãng đường)
(từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
(thông tục) đi thăm, đi tham quan
(từ lóng) chịu (một hạn tù)
(từ lóng) cho ăn, đãi
Nội động từ
Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động
Thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt
Được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp
Thấy trong ngườii, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở
Trợ động từ
(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)
(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)
Động từ
(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)
Danh từ
(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp
(thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt
We've got a do on tonight
Đêm nay bọn ta có bữa chén
( số nhiều) phần
( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công
(âm nhạc) đô
(viết tắt) của ditto
Cấu trúc từ
Bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi
Khử đi, trừ khử giết đi; phá huỷ, huỷ hoại di; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất co lỡ vận
Rình mò theo dõi (ai)
Khử (ai), phăng teo (ai)
Làm mệt lử, làm kiệt sức
Bỏ (thói quen)
( + with) trát, phết, bọc
Sửa lại (cái mũ, gian phòng...)
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
- to do with
- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
- we can do with a small house
- một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
- I can do with another glass
- ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
- to do without
- bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
- he can't do without his pair of crutches
- anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
- to do battle
- lâm chiến, đánh nhau
- to do somebody's business
- giết ai
- to do one's damnedest
- (từ lóng) làm hết sức mình
- to do to death
- giết chết
- to do in the eye
- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
- to do someone proud
- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
- to do brown
Xem brown
Hình Thái từ
Xây dựng
dissolved oxygen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , arrange , be responsible for , bring about , cause , close , complete , conclude , cook * , create , determine , discharge , do one’s thing , effect , end , engage in , execute , finish , fix , fulfill , get ready , get with it , go for it * , look after , make , make ready , move , operate , organize , perform , prepare , produce , pull off * , see to , succeed , take care of business , take on , transact , undertake , wind up * , work , wrap up * , answer , avail , be adequate , be enough , be good enough for , be of use , be useful , give satisfaction , pass muster * , satisfy , serve , suffice , suit , adapt , decipher , decode , interpret , puzzle out , render , resolve , translate , transliterate , transpose , work out , acquit oneself , appear , bear , carry , come on like , comport , conduct , demean , deport , discourse , enact , fare , get along , get by , give , go on , impersonate , make out * , manage , muddle through * , personate , play , playact , portray , present , put on * , quit , render the role , seem , stagger along , cover , explore , journey , look at , pass through , stop in , tour , track , traverse , beat , bilk , chouse , con , cozen , deceive , defraud , dupe , fleece * , flimflam * , gyp * , hoax , overreach , swindle , take for a ride , trick , prosecute , exercise , implement , keep , acquit , behave , fend , muddle through , shift , dramatize , put on , play-act , represent , put in , gull , mulct , rook , victimize
phrasal verb
- attend , minister to , wait on , fag , tire out , wear out , destroy , finish , kill , liquidate , slay
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Do-all
Danh từ: người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc, -
Do-gooder
/ du:´gudə /, Danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu): nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách... -
Do-gooding
Danh từ: việc cải cách không tưởng, -
Do-it-yourself
/ ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một... -
Do-it-yourself department
gian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà), -
Do-it-yourself store
cửa hàng bán hàng để tự làm, -
Do-it yourself shop
cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà), -
Do-nothing
/ ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ... -
Do-nothing instruction
lệnh không làm gì, lệnh noop, lệnh vô tác,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"