Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Do-nothing

Nghe phát âm

Mục lục

/´du:¸nʌθiη/

Thông dụng

Cách viết khác do-naught

Danh từ
Người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing , goof-off , idler , laggard , layabout , lazy person , lazybones , loafer , lotus eater , lounger , malingerer , moocher , shirker , slacker , sloth , sponger , drone , fain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top