Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Do your worst

Thông dụng

Thành Ngữ

do your worst
thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)

Xem thêm worst


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doable

    / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • Doan scraper

    cạp gạt, máy cạp gạt,
  • Dobbin

    / ´dɔbin /, Danh từ: ngựa kéo xe; ngựa cày,
  • Dobby

    đầu tay kéo,
  • Dobby weave fabric

    vải dệt tay kéo,
  • Dobrowolsky generator

    máy phát điện dobrowolsky,
  • Dobson Unit

    Đơn vị dobson (du), những đơn vị dùng trong đo đạc mức ôzôn, phép đo lường các mức ôzôn. chẳng hạn nếu 100 du ôzôn...
  • Doc

    / dɔk /, Danh từ: (thông tục) thầy thuốc, Toán & tin: doc,
  • Docent

    / ´dousənt /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học), Kinh...
  • Doch-an-doris

    Danh từ: chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngựa ra đi...), chén quan hà
  • Doch-an-dorris

    Danh từ: chén rượu tiễn hành,
  • Dochmiasis

    chứng nhiễm giun móc,
  • Docile

    / ´dousail /, Tính từ: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa:...
  • Docilely

    Phó từ: ngoan ngoãn, dễ bảo,
  • Docility

    / dou´siliti /, danh từ, tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn,
  • Docimasia

    (sự) giám định,
  • Docimastic

    (thuộc) giám định phủ tạng,
  • Dock

    / dɔk /, Danh từ: (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên...
  • Dock(ing) trial

    sự thử tại bến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top