Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dodger

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔdʒə/

Thông dụng

Danh từ

Người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
Người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác
(thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô

Chuyên ngành

Kinh tế

người tránh thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
circular , dishonest , evader , haggler , handbill , prevaricator , shifty , trickster

Xem thêm các từ khác

  • Dodgy

    / ´dɔdʒi /, Tính từ: tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác,
  • Dodo

    Danh từ, số nhiều .dodos, .dodoes: (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng),...
  • Doe

    / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết...
  • Doebner-Miller synthesis

    tổng hợp hóa học doebner-miller,
  • Doek

    Danh từ: vải che đầu của phụ nữ phi châu,
  • Doensand

    đụn cát,
  • Doenslide

    trượt xuống,
  • Doer

    / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Does

    / dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do,
  • Does Not Apply (DNA)

    không áp dụng,
  • Doeskin

    / ´dou¸skin /, Danh từ: da hoãng, vải giả da hoãng,
  • Doff

    / dɔf /, Ngoại động từ: bỏ (mũ), cởi (quần áo), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục...
  • Doffed

    ,
  • Doffer comb

    dao chém, lược bóc,
  • Doffing

    sự bóc xơ, sự đổ sợi,
  • Doffing devices

    thiết bị đổ sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top