Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doff

Nghe phát âm

Mục lục

/dɔf/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bỏ (mũ), cởi (quần áo)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự tháo bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cast off , discard , disrobe , peel , put aside , shed , shuck , slip off , strip , take off , undress , remove , tip

Xem thêm các từ khác

  • Doffed

    ,
  • Doffer comb

    dao chém, lược bóc,
  • Doffing

    sự bóc xơ, sự đổ sợi,
  • Doffing devices

    thiết bị đổ sợi,
  • Dofg anchor

    đinh quặp hai đầu,
  • Dog

    / dɔg /, Danh từ: chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ( (cũng) dog wolf); cáo đực ( (cũng) dog fox),...
  • Dog's

    ,
  • Dog's-grass

    Danh từ: (thực vật học) cỏ gà,
  • Dog's-meat

    Danh từ: thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu...
  • Dog's-tail

    Danh từ: (thực vật học) cỏ mần trầu,
  • Dog's-tongue

    Danh từ: (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi),
  • Dog's-tooth

    Danh từ: (thực vật học) cây bách hợp,
  • Dog's chance

    Danh từ: Điều may mắn ít nhất, he ỵdidn't have a ỵdog's chance, nó chẳng được chút may mắn mảy...
  • Dog's ear

    Danh từ: nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở), Ngoại động...
  • Dog's eared

    Tính từ: có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở),
  • Dog's letter

    Danh từ: chữ r,
  • Dog's life

    Danh từ: cuộc sống khốn nạn,
  • Dog's nose

    Danh từ: bia hoà với rượu gin,
  • Dog's teeth

    răng chó (cá),
  • Dog's tooth

    kiểu đặt nghiêng (gạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top