Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dollar forward

Kinh tế

hàng hóa kỳ hạn đô-la

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dollar gap

    tình trạng thiếu đô la,
  • Dollar glut

    sự tràn ngập đô la, thặng dư đô-la,
  • Dollar import

    nhập khẩu bằng đô-la,
  • Dollar overhang

    số đô-la dư thừa (nằm trong tay những người nước ngoài),
  • Dollar pool

    quỹ đô la,
  • Dollar premium

    hoa hồng đô-la, tiền các mua đô la,
  • Dollar rate

    tỉ giá đô-la,
  • Dollar shortage

    sự thiếu đô-la, tình trạng thiếu đô la,
  • Dollar sign

    Danh từ: ký hiệu chỉ đồng đô la, dấu đồng đô-la,
  • Dollar sign ($)

    ký hiệu đô la $,
  • Dollar standard

    bản vị đô la,
  • Dollar stocks

    cổ phiếu đô-la (của mỹ và canada),
  • Dollar store

    cửa hàng (bán giá duy nhất) một đô-la,
  • Dolled

    ,
  • Dollish

    / ´dɔliʃ /, tính từ, như búp bê,
  • Dollop

    / ´dɔləp /, Danh từ: (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...), Từ...
  • Dolly

    / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt,...
  • Dolly-bag

    Danh từ: túi xách nhỏ của phụ nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top