Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dolor

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng đau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dolor capitis

    (chứng) đau đầu,
  • Dolor coxae

    đau dây thần kinh hông,
  • Dolorasus

    triệu chứng đau dữ dội,
  • Dolorific

    gây đau,
  • Dolorimetry

    thống trắc, phép đo sự đau,
  • Dolorite

    Địa chất: dolorit,
  • Dolorogenic

    gây đau,
  • Dolorogenic zone

    vùng gây đau,
  • Dolorosus

    triệu chứng đau dữ dội,
  • Dolorous

    / ´dɔlərəs /, Tính từ: (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ, Từ đồng...
  • Dolose

    / dou´lous /, tính từ (pháp lý), chủ tâm gây tội ác, chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá,
  • Dolour

    / ´dɔlə /, Danh từ: (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ,
  • Dolphin

    / ´dɔlfin /, Danh từ: (động vật học) cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...),...
  • Dolphin pier

    trạm giao dầu ngoài biển,
  • Dolphin pile

    cọc đỡ sàn, cọc đỡ sàn,
  • Dolphinarium

    / ¸dɔlfi´nɛəriəm /, Danh từ: ao lớn nuôi cá heo,
  • Dolsal nucleus of trapezoid body

    nhân lưng củathể thang bé,
  • Dolsalnucleus of trapezoid body

    nhân lưng của thể thang bé,
  • Dolt

    / doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa:...
  • Doltish

    / ´doultiʃ /, tính từ, ngu đần, đần độn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , dumb ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top