Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dolphin

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔlfin/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá heo mỏ
Hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...)
Cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao

Chuyên ngành

Xây dựng

cọc buộc thuyền

Giải thích EN: An arrangement of piles to provide a mooring in the open sea or to guide ships through a narrow harbor entrance.Giải thích VN: Một sự xắp xếp các cọc để giúp cho các tàu có thể thả neo hoặc định hướng cho các thuyền có thể vào cảng ở những hải cảng mà có cửa vào nhỏ.

baker bell dolphin
cọc buộc thuyền hình chuông

Kinh tế

cá denphin
cá heo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top