Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Domestically

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Trong nước, nội địa
these home appliances were domestically produced
các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Domesticate

    / də´mesti¸keit /, Ngoại động từ: làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật), nhập...
  • Domesticated

    Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken
  • Domesticated duck

    vịt nhà,
  • Domestication

    / də¸mesti´keiʃən /, danh từ, sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật), sự nhập tịch (người nước ngoài,...
  • Domesticity

    / ¸doumes´tisiti /, Danh từ: trạng thái thuần hoá (súc vật), tính chất gia đình, tính chất nội...
  • Domesticize

    Ngoại động từ: Từ đồng nghĩa: verb, gentle , master , tame
  • Domestics currency

    bản tệ, nội tệ,
  • Domesticwaste

    nước thải sinh hoạt,
  • Domett

    / ´dɔmit /, danh từ, vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)
  • Domeykite

    đomeikit, Địa chất: domeikit,
  • Domic

    Tính từ: (thuộc) vòm, hình vòm,
  • Domical

    như domic,
  • Domical architecture

    kiến trúc kiểu vòm,
  • Domical vault

    mái cong dạng cupôn, trần vòm, vòm, vòm tròn,
  • Domicile

    / ´dɔmi¸sail /, Danh từ: nhà ở, nơi ở, (pháp lý) cư sở, chính quán, (thương nghiệp) nơi thanh...
  • Domicile commission

    hoa hồng định nơi trả (hối phiếu),
  • Domicile corporation

    địa chỉ hợp pháp của công ty,
  • Domiciled

    Tính từ:, mr.x is presently domiciled in singapore, Ông x hiện đang cư trú ở xingapo
  • Domiciled bill

    hối phiếu định nơi chi trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top