Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Domino

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
Quân cờ đôminô
( số nhiều) cờ đôminô
It's domino with somebody
Thật là hết hy vọng đối với ai
domino effect
tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)

Chuyên ngành

Môi trường

đôminô

Toán & tin

cỗ đomino
trò chơi đomino
trò chơi đôminô

Xem thêm các từ khác

  • Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)

    gói khởi động internet kiểu domino (lotus),
  • Domino effect

    thành ngữ, domino effect, tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)
  • Domino theory

    thuyết domino,
  • Dominoed

    / ´dɔminoud /, tính từ, mặc áo đôminô (trong những vũ hội hoá trang),
  • Dominus

    Danh từ, số nhiều domini: thầy, ông, ngài,
  • Dominus vobiscum

    chúa phù hộ các vị,
  • Domiphen

    loại thuốc sát trùng trị viêm họng và miệng,
  • Domminant mutation

    đột hiến trội,
  • Dompass

    Danh từ, cũng dompas: thẻ chứng minh của người da màu (ở nam phi),
  • Don

    / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha,...
  • Don't

    / dɔnt /, (viết tắt) của do-not: Danh từ: Điều cấm đoán, i'm...
  • Don't be so cagey

    Thành Ngữ:, don't be so cagey, xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
  • Don't care a curse

    Thành Ngữ:, don't care a curse, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
  • Don't care a doit

    Thành Ngữ:, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • Don't care a hoot

    Thành Ngữ:, don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần
  • Don't excite (yourself)!

    Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Don't fight the tape

    dừng kháng lại băng tin,
  • Don't get excited!

    Thành Ngữ:, don't get excited !, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Don't haloo untill you are out of the wood

    Thành Ngữ:, don't haloo untill you are out of the wood, (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội...
  • Don't judge the book by the cover

    đừng trông mặt mà bắt hình dong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top