Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Donor

Nghe phát âm

Mục lục

/´dounə/

Thông dụng

Danh từ

Người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
donor of blood
người cho máu, người hiến máu

Chuyên ngành

Toán & tin

phần tử cho

Y học

người cho
biood donor
người cho máu

Kỹ thuật chung

đono
donor atom
nguyên tử đono
donor impurity
tạp chất đono

Kinh tế

người cho
người tặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
almsgiver , altruist , angel * , backer , benefactor , benefactress , bestower , conferrer , contributor , donator , grantor , heavy hitter * , patron , philanthropist , presenter , santa claus * , savior , subscriber , giver , humanitarian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top