Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Donor molecule

Y học

phân tử cho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Donor molecute

    phântử cho,
  • Donor state

    trạng thái cho,
  • Donorinsemination

    thụ tinh nhân tạo dị đồng,
  • Donovanosis

    u hạt bẹn,
  • Donut

    / ´dounʌt /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh rán,
  • Doodah

    / ´du:da /, Danh từ: vật trang trí nhỏ bé,
  • Doodle

    / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội...
  • Doodle-bug

    / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Doodle bug crew

    đội khoan địa chấn,
  • Doolan

    Danh từ: người công giáo,
  • Doolie

    / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • Doolittle viscometer

    nhớt kế doolittle,
  • Doom

    bre & name / du:m /, Danh từ: số phận bất hạnh, sự bạc phận, sự chết, sự diệt vong, sự...
  • Doomed

    Tính từ: bị kết tội; phải chịu số phận bi đát, Từ đồng nghĩa:...
  • Dooms

    / du:mz /, phó từ, (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp,
  • Doomsday

    Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ...
  • Doopler data

    dữ kiện doppler,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top