Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doodle

Nghe phát âm

Mục lục

/du:dl/

Thông dụng

Danh từ

Chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc

Nội động từ

Viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fool , putter , dolt , draw , fiddle , scribble , tinker , trifle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Doodle-bug

    / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Doodle bug crew

    đội khoan địa chấn,
  • Doolan

    Danh từ: người công giáo,
  • Doolie

    / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • Doolittle viscometer

    nhớt kế doolittle,
  • Doom

    bre & name / du:m /, Danh từ: số phận bất hạnh, sự bạc phận, sự chết, sự diệt vong, sự...
  • Doomed

    Tính từ: bị kết tội; phải chịu số phận bi đát, Từ đồng nghĩa:...
  • Dooms

    / du:mz /, phó từ, (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp,
  • Doomsday

    Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ...
  • Doopler data

    dữ kiện doppler,
  • Door

    / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu...
  • Door-cas

    Danh từ: chuông gắn ở cửa,
  • Door-case

    khung cửa,
  • Door-frame

    / ´dɔ:¸freim /,
  • Door-handle

    / ´dɔ:¸hændl /, danh từ, cái tay cầm dùng để mở cửa,
  • Door-hinge

    Danh từ: bản lề cửa, bản lề cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top