Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dooms

    / du:mz /, phó từ, (từ xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp,
  • Doomsday

    Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ...
  • Doopler data

    dữ kiện doppler,
  • Door

    / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu...
  • Door-cas

    Danh từ: chuông gắn ở cửa,
  • Door-case

    khung cửa,
  • Door-frame

    / ´dɔ:¸freim /,
  • Door-handle

    / ´dɔ:¸hændl /, danh từ, cái tay cầm dùng để mở cửa,
  • Door-hinge

    Danh từ: bản lề cửa, bản lề cửa,
  • Door-keeper

    / ´dɔ:¸kipə /, người gác cửa, người gác cổng, ' d˜:zm”n, danh từ
  • Door-knob

    / ´dɔ:¸nɔb /, danh từ, núm cửa, quả đấm,
  • Door-money

    / ´dɔ:¸mʌni /, danh từ, tiền vào cửa,
  • Door-plate

    / ´dɔ:¸pleit /, danh từ, biển tên (đặt ở cửa),
  • Door-post

    / ´dɔ:¸poust /, danh từ, gióng cửa, trụ cửa,
  • Door-stone

    / ´dɔ:¸stoun /, danh từ, phiến đá ở trước cửa,
  • Door-to- door transport service

    dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ),
  • Door-to-door

    Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top