Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doorbell

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔ:¸bel/

Xây dựng

cửa [chuông ở cửa]

Thông dụng

Danh từ

Chuông cửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buzzer , door knocker , ringer

Xem thêm các từ khác

  • Doorjamb

    / ´dɔ:¸dʒæm /, Xây dựng: khung cửa, thanh dọc cửa,
  • Doorkeeper

    người gác cửa,
  • Doorknob capacitor

    tụ kiểu núm cửa,
  • Doorknob cell

    pin kiểu núm cửa,
  • Doorman

    / ´dɔ:mən /, Kinh tế: nhân viên trực cửa, Từ đồng nghĩa: noun, concierge...
  • Doormat

    Danh từ: thảm chùi chân (đặt ở cửa), người bị chà đạp, người bị khinh khi,
  • Doornail

    / 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc
  • Doors

    ,
  • Doors and Windows

    cửa sổ và cửa đi,
  • Doorset

    bộ cửa,
  • Doorsill

    bậu cửa,
  • Doorstep

    / ˈ'dɔr,stɛp, ˈ'doʊr,stɛp /, Danh từ: ngưỡng cửa,
  • Doorstop

    Danh từ: vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường, chốt cửa, đệm cửa, thanh đệm...
  • Doorway

    / 'dɔ:wei /, Danh từ: Ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (nghĩa bóng), Xây...
  • Doorway arch

    vòm cửa,
  • Dop

    Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu,
  • Dopa

    dopa (một hợp chất sinh lý),
  • Dopa-oxidase

    dopa-oxidaza,
  • Dopa reaction

    phảnứng dopa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top