Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dopy

Nghe phát âm

Mục lục

/´doupi/

Thông dụng

Cách viết khác dopey

Tính từ

Mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)
Uể oải, lơ mơ, thẫn thờ
Đần độn, trì độn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dopey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dor

    / dɔ: /, con bọ hung ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug), ' d˜:flai, danh từ
  • Dor-beetle

    / ´dɔ:¸bi:tl /,
  • Dor-bug

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dor,
  • Dorado

    / də´ra:dou /, Danh từ, số nhiều dorados: (động vật học) cá nục heo, Kinh...
  • Doral view

    hình chiếu từ sau,
  • Doran

    hệ thống bắn xa doppler,
  • Doraphobia

    (chứng) sợ dalông thú,
  • Dorhawk

    Danh từ: (động vật) cú muỗi,
  • Dorian

    / ´dɔ:riən /, Danh từ: người Đorian (thuộc cổ hy lạp), Tính từ:...
  • Doric

    / ´dɔrik /, Tính từ: (kiến trúc) thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc hy lạp...
  • Doric and lonic orders

    thức Đôric và iônic,
  • Doric order

    thức Đôríc,
  • Dork

    Danh từ: kẻ ngớ ngẩn; kẻ ngu si đần độn, nghĩa mỹ xem penis,
  • Dork"

    ,
  • Dorking

    / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • Dorm

    / dɔ:m /, Danh từ: (thông tục) phòng ngủ tập thể,
  • Dormancy

    Danh từ: tình trạng ngủ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Dormant

    / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top