Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dormant

Nghe phát âm

Mục lục

/'dɔ:mənt/

Thông dụng

Tính từ

Nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
(động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
dormant bud
chồi ngủ
Tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
(thương nghiệp) không sinh lợi (vốn)
(pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
Nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)

Cấu trúc từ

early enough
vừa đúng lúc
early on
rất sớm, từ lúc đầu
dormant partner

Xem partner

dormant warrant
trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
to lie dormant
nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
Không áp dụng, không thi hành

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

trong giấc ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abeyant , asleep , closed down , comatose , down , fallow , hibernating , inert , inoperative , latent , lethargic , lurking , on the shelf , out of action , passive , potential , prepatent , quiescent , sidelined , slack , sluggish , slumbering , smoldering , suspended , torpid , inactive , sleeping , cryptic , idle , motionless , quiet , resting , sleepy , stationary , unaroused

Từ trái nghĩa

adjective
active , lively

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top