- Từ điển Anh - Việt
Dormant
Nghe phát âm/'dɔ:mənt/
Thông dụng
Tính từ
Nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
(động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
- dormant bud
- chồi ngủ
Tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
(thương nghiệp) không sinh lợi (vốn)
(pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
Nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
Cấu trúc từ
early enough
- vừa đúng lúc
early on
- rất sớm, từ lúc đầu
dormant partner
Xem partner
dormant warrant
- trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
to lie dormant
- nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
- Không áp dụng, không thi hành
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
trong giấc ngủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abeyant , asleep , closed down , comatose , down , fallow , hibernating , inert , inoperative , latent , lethargic , lurking , on the shelf , out of action , passive , potential , prepatent , quiescent , sidelined , slack , sluggish , slumbering , smoldering , suspended , torpid , inactive , sleeping , cryptic , idle , motionless , quiet , resting , sleepy , stationary , unaroused
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dormant account
tài khoản không hoạt động, -
Dormant balance
số dư chết, số dư để không, tiền gửi không sử dụng, -
Dormant bolt
bu lông đầu chìm, -
Dormant capital
tiền để không, vốn chưa sử dụng, vốn nhàn rỗi, -
Dormant companies
các công ty không lưu loát, -
Dormant company
công ty hữu danh vô thực, công ty không hoạt động, -
Dormant economy
nền kinh tế đình trệ, -
Dormant floor scale
cân đặt trên sàn, -
Dormant lock
cửa cống chìm, -
Dormant needs
các nhu cầu tiềm tàng, -
Dormant partner
Thành Ngữ: hội viên không hoạt động, dormant partner, partner -
Dormant state
trạng thái ngủ yên, -
Dormant volcano
núi lửa nằm im, núi lửa ngủ, -
Dormant warrant
Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt... -
Dormer
/ ´dɔ:mə /, Danh từ: cửa sổ ở mái nhà, Xây dựng: cửa đầu hồi,... -
Dormer-window
như dormer, -
Dormer cheek
tường bên cửa tò vò, -
Dormer window
cửa sổ đầu hồi, cửa sổ mái, cửa ra vào, -
Dormeuse
Danh từ: xe ngựa hành khách có chỗ ngủ, một loại giừơng, -
Dormice
Danh từ: số nhiều của dormouse,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.