Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dormitory

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔ:mitri/

Thông dụng

Cách viết khác dorms

Danh từ

Kí túc xá
Nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
Khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
dormitory town
thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà ngủ

Kỹ thuật chung

phòng ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bedroom , dorm , dorm room , sleeping quarters

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top