Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dorsal

Nghe phát âm

Mục lục

/dɔ:sl/

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
Hình sống lưng

Chuyên ngành

Y học

thuộc lưng

Kỹ thuật chung

lưng
dorsal aspect
dạng phía sau lưng
dorsal nucleus or vagus nerve
nhân lưng của dây thần kinh phế vị
dorsal reflex
phản xạ lưng
dorsal vein of tongue
tĩnh mạch lưng lưỡi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top