Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dose meter

Mục lục

Kỹ thuật chung

liều lượng kế

Kinh tế

cái đo liều lượng

Y học

liều lượng kế

Xem thêm các từ khác

  • Dose output meter

    máy đo liều lượng ra, liều lượng kế,
  • Dose rate

    suất liều lượng, suất liều lượng, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ
  • Dose rate meter

    máy đo suất lưu lượng,
  • Dose recorded

    liều lượng ghi được,
  • Dose response relationship

    quan hệ độ nhạy, liều lượng,
  • Dosed

    ,
  • Dosed syncline

    nếp lõm kín,
  • Dosemeter

    liều lượng kế,
  • Doser

    / ´douzə /, Kinh tế: dụng cụ đo lường, đong,
  • Doserate

    suất liều lượng,
  • Doset

    phòng,
  • Dosimeter

    / dou´simitə /, Danh từ: dụng cụ đo liều lượng, Y học: định lượng...
  • Dosimetric

    / ´dousi´metrik /, tính từ, thuộc phép đo liều lượng,
  • Dosimetric medicine

    phép trị liệu liều chính xác,
  • Dosimetry

    / dou´simətri /, Danh từ: phép đo liều lượng, liều lượng học, Y học:...
  • Dosing

    sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy
  • Dosing chamber

    thùng phối hiệu,
  • Dosing machine

    máy định lượng, carton-dosing machine, máy định lượng hộp cactông
  • Dosing pump

    máy bơm định lượng,
  • Dosing tank

    thùng định lượng, thùng phối hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top