Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doss

Nghe phát âm

Mục lục

/dɔs/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) giường (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ)

Nội động từ

(từ lóng) ngủ (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ)

Xem thêm các từ khác

  • Doss-house

    Danh từ: (từ lóng) nhà nghỉ chân, nhà trọ (tập thể), tiểu khách sạn,
  • Dossal

    / dɔsl /, Danh từ: màn treo sau bàn thờ,
  • Dosser

    / ´dɔsə /, Danh từ: kẻ lang thang phiêu bạt,
  • Dosserit

    đầu cột phụ,
  • Dossier

    Danh từ: hồ sơ, Kỹ thuật chung: hồ sơ, Kinh...
  • Dost

    / dʌst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .do:,
  • Dostronited Active Archive Centre (DAAC)

    trung tâm lưu trữ chủ động phân tán,
  • Dosure error of level circuit

    sai số khép đo vòng cao trình,
  • Dot

    / dɔt /, Danh từ: của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...);...
  • Dot-and-dash

    Danh từ: bằng chấm và gạch, tạch tè, chấm-vạch, dot-and-dash code, mã moóc (bằng chấm và gạch)
  • Dot-and-dash line

    đường chấm gạch,
  • Dot-and-go-one

    Danh từ: sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc, Tính từ & phó từ:...
  • Dot-dash line

    đường chấm gạch (.-.-.-), đường chấm gạch,
  • Dot-dot

    điểm-điểm,
  • Dot-matrix

    / ´dɔt¸mætriks /, Toán & tin: ma trận điểm, line dot matrix, ma trận điểm dòng
  • Dot-matrix printer

    máy in kim,
  • Dot-style

    kiểu điểm,
  • Dot (matrix) printer

    máy in kim, máy in ma trận điểm,
  • Dot Matrix Printer (DMP)

    máy in ma trận chấm,
  • Dot Pattern (DP)

    mô hình chấm chấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top