Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dot

Nghe phát âm

Mục lục

/dɔt/

Thông dụng

Danh từ

Của hồi môn
Chấm nhỏ, điểm
(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
(âm nhạc) chấm
Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
a dot of a child
thằng bé tí hon
off one's dot
(từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
on the dot
đúng giờ

Ngoại động từ

Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
dotted line
dòng chấm chấm
dotted quaver
(âm nhạc) móc chấm
Rải rác, lấm chấm
to dot all over
rải rác lấm chấm khắp cả
sea dotted with ships
mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
(từ lóng) đánh, nện
to dot someone in the eye
đánh vào mắt ai
to dot the i's and cross the t's
đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
dot and carry
viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

điểm, chấm

Toán & tin

điểm || vẽ điểm

Xây dựng

dấu chấm điểm

Điện lạnh

đot

Kỹ thuật chung

dấu chấm
điểm
đốm
giá đốt
giá nung

Kinh tế

dấu chấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atom , circle , dab , droplet , fleck , flyspeck , grain , iota , jot , mite , mote , particle , period , pinpoint , point , speck , spot , tittle , dash , crumb , dram , drop , fragment , minim , modicum , molecule , ort , ounce , scrap , scruple , shred , smidgen , trifle , whit , dieresis , dowry , ellipsis , punctation , umlaut
verb
bespeckle , dab , dabble , fleck , freckle , pepper , pimple , sprinkle , stipple , stud , besprinkle , dapple , mottle , speck , dowry , iota , mark , mote , particle , period , point , speckle , spot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top