Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dote

Nghe phát âm

BrE /dəʊt/

NAmE /doʊt/

Mục lục

hình thái từ

Thông dụng

Cách viết khác doat

Nội động từ

Trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già)
( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ

Chuyên ngành

Xây dựng

chỗ mục
mục nát
sự mục (gỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Doted

    bị mục,
  • Doth

    / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • Dothienenteria

    bệnh thương hàn,
  • Dothienesia

    bệnh giọt,
  • Doting

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate...
  • Dotingly

    Phó từ: lẩm cẩm (vì tuổi già), yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ,
  • Dotric order

    thức đôric,
  • Dots

    điểm, đốm,
  • Dots per inch-DPI

    điểm trên 1 inch (dpi),
  • Dots per inch (dpi)

    số điểm trên mỗi inch, số chấm trong một inch,
  • Dots per picture

    số điểm trên mỗi ảnh,
  • Dots per second

    số điểm trong một giây,
  • Dotted

    / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm...
  • Dotted curve

    đường cong lấm chiếm, đường chấm,
  • Dotted index

    chỉ số chấm,
  • Dotted line

    đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • Dotted tongue

    lưỡi lấm chấm,
  • Dottel

    như dottle,
  • Dotterel

    / ´dɔtrəl /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top